Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 13-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:21 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 119 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 137 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,230.00 -957.36 | 15,320.00 -1,030.87 | 15,650.00 -1,225.53 |
Đô la Canada | CAD | 17,614.00 -104.05 | 17,721.00 -176.03 | 18,092 -379.30 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,731 -1,720.56 | 26,781 -1,957.95 | 27,190 -2,471.12 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,464.17 | 3,306.11 -193.05 | 3,424.76 -186.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -206.59 | 0.00 -3,750.95 |
Euro | EUR | 25,192 -1,556.93 | 25,496 -1,523.13 | 26,522 -1,693.80 |
Bảng Anh | GBP | 29,583 -2,330.91 | 29,633 -2,603.27 | 30,098 -3,172.67 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,648.00 -523.49 | 2,948.00 -255.53 | 3,318.00 11.68 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.93 | 0.00 -311.92 |
Yên Nhật | JPY | 160.46 1.49 | 161.27 0.69 | 165.63 -2.59 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.86 | 17.01 0.61 | 0.00 -19.12 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -618.81 | 0.00 -5,843.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,259.09 | 0.00 -2,355.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,320.01 | 0.00 -2,418.53 |
Đô la Singapore | SGD | 17,286.00 -1,345.48 | 17,296.00 -1,523.68 | 18,096 -1,327.56 |
Bạc Thái | THB | 644.00 -17.36 | 660.00 -74.85 | 689.00 -73.99 |
Đô la Mỹ | USD | 24,215 -870.00 | 24,285 -830.00 | 24,625 -830.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.